Bếp đứng nướng than phù hợp với mọi nhà, tiện lơi, gọn nhẹ.
Thông số kỹ thuật gợi ý / mẫu tham khảo
| Thông số | Giá trị mẫu |
|---|---|
| Chất liệu thân, khung | Inox cao cấp (Inox 304 nếu có, hoặc inox dày chịu nhiệt, chống gỉ) |
| Kích thước tổng thể | Khoảng Dài 88 cm × Rộng 33 cm × Cao 87 cm (chân cao đứng) |
| Vỉ nướng / mặt nướng | Vỉ suôn (inox hoặc hợp kim) bề mặt lớn vừa kích thước bếp, có thể tháo rời để vệ sinh |
| Chân & độ cao | Chân cao (tầm ~ 85‑90 cm) để đứng nướng thoải mái, ổn định; có thể có điều chỉnh chân để chống lắc. |
| Khay chứa than / tro | Có khay chứa than hoặc khay thay than, khay hứng tro để vệ sinh dễ dàng. |
| Khay hứng mỡ / dầu | Có khay hứng mỡ nếu nướng các loại thịt nhiều mỡ |
| Vỉ nướng chống dính / dễ vệ sinh | Ưu tiên lớp phủ hoặc inox dễ lau, chống bám than, hạn chế dính thức ăn |
| Tính di động | Có bánh xe hoặc tay xách nếu cần di chuyển; thiết kế chân chắc chắn để không đổ khi nướng. |
| An toàn | Tay cầm cách nhiệt, khoảng cách hợp lý giữa mặt bếp & chân, tránh việc bị nóng gây bỏng; sử dụng nơi thoáng khí (vì than cháy có khói) |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.